Có 2 kết quả:
丧失殆尽 sàng shī dài jìn ㄙㄤˋ ㄕ ㄉㄞˋ ㄐㄧㄣˋ • 喪失殆盡 sàng shī dài jìn ㄙㄤˋ ㄕ ㄉㄞˋ ㄐㄧㄣˋ
sàng shī dài jìn ㄙㄤˋ ㄕ ㄉㄞˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be used up
(2) to be exhausted
(2) to be exhausted
Bình luận 0
sàng shī dài jìn ㄙㄤˋ ㄕ ㄉㄞˋ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be used up
(2) to be exhausted
(2) to be exhausted
Bình luận 0